Chủ Nhật, 16 tháng 12, 2012

Cho thuê xe cơ giới


Cho thuê xe cưới , cho thuê xe du lịch

Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp

Công Ty DV  Truyền Thông & Sự Kiện  Á ĐÔNG
Trụ sở : 79A Hoàng Văn Thụ , Q Phú Nhuận TP.HCM
Mọi chi tiết xin LH : Mr Khánh      0926 980998   
Email   &  YH! :      ledangkhanhvn@yahoo.com  .   Tel : 0835891797

Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp


CHO THUÊ XE LIMOUSINE
 
CHO THUÊ XE CƯỚI NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 10.000.000 VND

CHO THUÊ XE MER C300
 
CHO THUÊ XE CƯỚI TẠI HCM
GIÁ THUÊ XE: 2,600,000 VNĐ

CHO THUÊ XE MERCEDES E250
 
PHỤC VỤ CƯỚI HỎI
GIÁ THUÊ XE: 2,500,000 VNĐ

CHO THUE XE MERCEDES S63 AMG
 
LỊCH TRÌNH : CITY NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 7.000.000 VND

FORD TRANSIT 16C
 
HÀNH TRÌNH : CITY NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 1,250,000

HOA CẦM TAY HỒNG SONG HỶ
 
MẪU HOA TAY: HT11
HOA TAY KÈM THEO HOA XE CƯỚI

HOA CẦM TAY LAN NGỌC
 
MẪU HOA TAY: HT14
TẶNG KÈM THEO HOA XE CƯỚI

HOA CẦM TAY LAN TÍM
 
HOA CẦM TAY: HT03
HOA TAY TRỌN BỘ THEO HOA XE

Dịch vụ cho thuê xe chuyên nghiệp


HOA CẦM TAY LAN TRẮNG
 
MẪU HOA TAY : HT04
HOA TAY ĐI THEO HOA XE CƯỚI

HOA HỒNG TRÁI TIM VÀ GẤU BÔNG
 
Mã số: HXC 01
Giá tiền :1,900,000 VNĐ

HOA LAN HỒ ĐIỆP ĐỊA LAN XANH
 
Mã số : HXC 14
Giá tiền: 3,200,000 VNĐ

HOA LAN TRẮNG ĐÍNH NGỌC
 
MẪU HOA TAY : HT07
HOA TAY TRONG BỘ HOA XE CƯỚI

HOA LY LAN TÍM HỒNG SONG HỶ
 
Mã số : HXC 02
Giá tiền : 2,200,000 VNĐ

HOA LY LAN TRẮNG HỒNG SONG HỶ
 
Mã số : HXC 06
Giá tiền : 1,600,000 VNĐ

HOA LY LAN TRẮNG LAN TÍM
 
Mã số : HXC 05
Giá tiền: 1,500,000 VNĐ

HOA TAY HỒNG TRẮNG
 
MẪU HOA TAY: HT12
HOA TAY TRONG BỘ HOA XE CƯỚI

BMW 750LI
 
LỊCH TRÌNH : CITY NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 5.000.000 VND

CHO THUÊ BMW M3 MUI TRẦN
 
LỊCH TRÌNH : CƯỚI NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 6.000.000 VND

CHO THUÊ CAMRY 2.4
 
PHỤC VỤ CITY HÀ NỘI
GIÁ THUÊ XE :1.500.000 VND

CHO THUÊ CAMRY LE
 
LỊCH TRÌNH : CƯỚI NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 1.300.000 VND

CHO THUÊ SONATA  TRẮNG
 
XE CƯỚI NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 1,600,000 VND

CHO THUÊ XE AUDI A4 MUI TRẦN
 
XE CƯỚI NỘI THÀNH
GIÁ THUÊ XE : 5.500.000 VND

CHO THUÊ XE CƯỚI MER E280
 

Cho thuê xe du lich giá rẻ


Cho thuê xe giá rẽ
THUÊ XE Á ĐÔNG  là công ty hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực cho thuê xe. Chúng tôi cho thuê mọi loại xe từ 4 chỗ đến 46 chỗ phục vụ mọi nhu cầu đa dạng của bạn. Mọi nhu cầu thuê xe đi công tác, thuê xe cưới hỏi, thuê bao theo tháng, thuê xe đi tham quan thắng cảnh hay lễ hội đều được phục vụ kịp thời và chu đáo. Đội ngũ lái xe nhiều kinh nghiệm phục vụ tận tình sẽ giúp bạn có những chuyến đi thoải mái nhất.
Công Ty DV  Truyền Thông & Sự Kiện  Á ĐÔNG
Trụ sở : 79A Hoàng Văn Thụ , Q Phú Nhuận TP.HCM
Mọi chi tiết xin LH : Mr Khánh      0926 980998   
Email   &  YH! :      ledangkhanhvn@yahoo.com  .   Tel : 0835891797
  Web : http://trieuloc.mov.mn/         http://cungcappg.mov.mn/      http://galaxystory.info/     
TOYOTA ALTIS 2010
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 4 chỗ
Giá thuê trong ngày: 1.100.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km
 
TOYOTA CAMRY 3.5Q 2008
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 4 chỗ
Giá thuê trong ngày: 2.500.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 200.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 10.000 đ/km
 
TOYOTA INNOVA 2010
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 7 chỗ
Giá thuê trong ngày: 1.100.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km
 
FORD EVEREST
Hiệu: FORD
Kiểu xe: 7 chỗ
Giá thuê trong ngày: 1.100.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km
 
TOYOTA HIACE 2009
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 15 chỗ
Giá thuê trong ngày: 1.200.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km
 
MERCEDES SPRINTER 2010
Hiệu: MERCEDES
Kiểu xe: 16 chỗ
Giá thuê trong ngày: 1.300.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 110.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 6.000 đ/km
 
HUYNDAI COUNTY 2010
Hiệu: HUYNDAI
Kiểu xe: 29 chỗ
Giá thuê trong ngày: 0 đ/0h
Phụ trội ngoài giờ: 0 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 0 đ/km
 
SPACE, UNIVERSAL
Hiệu: HUYNDAI
Kiểu xe: 47 chỗ
Giá thuê trong ngày: 0 đ/0h
Phụ trội ngoài giờ: 0 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 0 đ/km
 
 
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ


Lộ trình xe có tài xế
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) 
SttTuyến đường
Thời gian giới hạn
1 ngày làm việc=10h
Km  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
1Bà Rịa1 ngày2201.700.0001.700.0002.000.000 3.200.000 4.800.000 
2Bạc Liêu2 ngày6003.600.0003.600.0004.200.000 6.300.000 9.500.000 
3Bảo Lộc2 ngày4203.500.0003.500.0004.200.000 6.800.000 10.000.000 
4Bến Cát7h1401.200.0001.200.0001.900.000 2.500.000 4.200.000 
5Bến Tre (Thị xã)1 ngày2001.600.0001.600.0001.900.000 3.500.000 5.500.000 
6Bến Tre (Thạnh Phú)1 ngày3402.100.0002.100.0002.500.000 4.500.000 6.500.000 
7Bến Tre (Bình Đại)1 ngày2802.000.0002.000.0002.300.000 4.200.000 5.900.000 
8Bến Tre (Ba Tri)1 ngày2701.900.0001.900.0002.200.000 4.000.000 5.700.000 
9Biên Hòa7h951.100.0001.100.0001.800.000 2.300.000 3.800.000 
10Bình Chánh7h901.100.0001.100.0001.800.000 2.200.000 3.600.000 
11Bình Châu - Hồ Cốc1 ngày3401.900.0001.900.0002.500.000 3.800.000 6.000.000 
12Bình Định3 ngày1.5007.000.0007.000.0008.300.000 14.000.000 23.000.000 
13Bình Dương (TD1)7h901.200.0001.200.0001.800.000 1.800.000 3.000.000 
14Bình Phước - Lộc Ninh1 ngày3602.300.0002.300.0002.900.000 4.500.000 6.500.000 
15Bình Long1 ngày3002.000.0002.000.0002.700.000 4.300.000 6.300.000 
SttTuyến đườngThời gian giới hiạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
16Buôn Mê Thuộc2 ngày8005.000.0005.000.0005.800.000 13.000.000 19.000.000 
17Cà Mau2 ngày7004.300.0004.300.0005.600.000 8.900.000 13.500.000 
18Cái Bè1 ngày2101.800.0001.800.0002.300.000 3.500.000 5.500.000 
19Cần Giờ1 ngày1501.300.0001.300.0001.900.000 2.800.000 4.500.000 
20Cao Lãnh1 ngày3501.900.0001.900.0002.400.000 3.800.000 6.000.000 
21Cần Thơ1 ngày3602.000.0002.000.0002.600.000 4.300.000 6.500.000 
22Châu Đốc1 ngày5202.700.0002.700.0003.600.000 6.000.000 8.900.000 
23Châu Đốc - Hà Tiên2 ngày9005.200.0005.200.0006.000.000 8.500.000 13.900.000 
24Chợ Mới (An Giang)1 ngày5002.400.0002.400.0003.300.000 4.700.000 8.600.000 
25Chợ Gạo (Tiền Giang)1 ngày2001.6000.0001.600.0002.000.000 2.800.000 4.700.000 
26Củ Chi - Địa Đạo7h1001.200.0001.200.0001.600.000 2,800.000 4.200.000 
27Đà Lạt3 ngày6504.500.0004.500.0006.000.000 8.500.000 14.200.000 
28Đà Lạt - Nha Trang4 ngày1.3507.200.0007.200.0008.000.000 13.900.000 19.900.000 
29Đà Nẵng5 ngày2.10013.000.00013.000.00015.500.000 22.000.000 30.000.000 
30Địa Đạo - Tây Ninh1 ngày2501.900.0001,900.0002.500.000 3.500.000 5.200.000 
SttTuyến đườngThời gian giớimhạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
31Đồng Xoài1 ngày2401.700.0001.700.0002.000.000 3.200.000 4.900.000 
32Đức Hòa1 ngày1501.500.0001.500.0001.800.000 2.800.000 4.200.000 
33Đức Huệ1 ngày1701.600.0001.600.0001.900.000 3.000.000 4.000.000 
34Gò Công1 ngày1801.500.0001.500.0002.000.000 3.200.000 4.900.000 
35Gò Dầu7h1301.600.0001.600.0001.900.000 2.800.000 4.700.000 
36Gia Lai (Pleiku)3 ngày1.1009.000.0009.000.00010.500.000 18.900.000 22.500.000 
37Hàm Tân2 ngày3503.000.0003.000.0003.500.000 6.000.000 8.300.000 
38Hóc Môn7h1001.200.0001.200.0001.600.000 2.800.000 4,000.000 
39Huế5 ngày2.40015.000.00015.000.00016.600.000 27.700.000 38.500.000 
40Kon Tum4 ngày1.90011.000.00011.000.00012.500.000 20.500.000 28.500.000 
41Long An8h1001.200.0001.200.0001.800.000 2,700.000 4.000.000 
42Long Hải1 ngày2701.700.0001.700.0002.000.000 3.500.000 5.500.000 
43Long Khánh1 ngày2001.600.0001.600.0001.900.000 4.200.000 5.000.000 
44Long Thành8h1301.400.0001.400.0001.800.000 2.900.000 4.200.000 
45Mỏ Cày (Bến Tre)1 ngày2201.800.0001.800.0002.100.000 3.500000 5.500.000 
SttTuyến đườngThời gian giới hạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
46Mộc Hóa1 ngày2301.800.0001.800.0002.000.000 3.000.000 4.200.000 
47Mỹ Tho8h1501.300.0001.300.0001.800.000 2.900.000 4.000.000 
48Mỹ Thuận1 ngày2601.900.0001.900.0002.300.000 3.500.000 5.500.000 
49Nha Trang3 ngày9006.000.0006.000.0006.500.000 9.000.000 16.000.000 
50Nha Trang - Đại Lãnh3 ngày1.1506.400.0006.400.0007.000.000 9.500.000 16,900.000 
51Nội Thành8h801.200.0001.200.0001.800.000 2.800.000 3.800.000 
52Nha Trang-Đà lạt3 ngày8506.800.0006.800.0007.200.000 13.500.000 18.000.000 
53Phan Rang2 ngày7003.900.0003.900.0004.500.000 6.700.000 10.000.000 
54Phan Rí2 ngày6003.600.0003.600.0004.200.000 6.500.000 9.400.000 
55Phan Thiết - Mũi Né2 ngày4803.200.0003.200.0003.700.000 6.000.000 8.500.000 
56Phước Long2 ngày3402.300.0002.300.0002.500.000 6.400.000 9.600.000 
57Phú Mỹ - (BR - VT)1 ngày2201.500.0001.500.0001.800.000 3.200.000 4.900.000 
58Qui Nhơn3 ngày1.4008.000.0008.000.0009.500.000 18.000.000 23.500.000 
59Rạch Giá1 ngày6002.700.0002.700.0003.600.000 6.800.000 8.900.000 
60Rạch Sỏi (Kiên Giang)1 ngày5802.700.0002.700.0003.600.000 6.700.000 8.900.000 
SttTuyến đườngThời gian giới hạnKm  dự tính4 chỗ7 chỗ16 chỗcuối tuần
16 chỗ
cộng thêm
29 chỗcuối tuần
29 chỗ
cộng thêm
46 chỗcuối tuần
46 chỗ
cộng thêm
61Rừng Nam Cát Tiên1 ngày3002.200.0002.200.0002.600.000 3.900.000 6.500.000 
62Sa Đéc1 ngày3001.800.0001.800.0002.200.000 3.500.000 5.500.000 
63Sân bay TSN3h40500.000500.000800.000 1.200.000 1.600.000 
64Sóc Trăng1 ngày5002.500.0002.500.0002.800.000 4.200.000 6.500.000 
65Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh)1 ngày2301.700.0001.700.0002.200.000 3.500.000 5.500.000 
66Tây Ninh (Tân Biên)1 ngày2901.900.0001.900.0002.400.000 3.800.000 6.000.000 
67Thầy Thím1 ngày4202.200.0002.200.0002.500.000 6.000.000 8.600.000 
68Trà Vinh1 ngày3202.200.0002.200.0002.500.000 3.900.000 5.900.000 
69Trảng Bàng8h1201.100.0001.100.0001.600.000 2.700.000 4.600.000 
70Trị An8h1601.300.0001.300.0001.500.000 2.500.000 4,400.000 
71Tri Tôn1 ngày5603.000.0003.000.0003.500.000 6.500.000 8.900.000 
72Tuy Hòa3 ngày1.2007.800.0007.800.0008.500.000 16.000.000 21.000.000 
73Vĩnh Long1 ngày3201.800.0001.800.0002.300.000 3.800.000 5.800.000 
74Vũng Tàu1 ngày2601.700.0001.700.0002.200.000 3.500.000 5.500.000 
75Long Hải1 ngày2501.700.0001.700.0002.200.000 3.500.000 5.500.000 
76Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang)2 ngày5203.400.0003.400.0003.900.000 5.000.000 6.900.000 

GHI CHÚ:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi.
- Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT.